Characters remaining: 500/500
Translation

ridée

Academic
Friendly

Từ "ridée" trong tiếng Phápdanh từ, nguồn gốc từ động từ "ridé", có nghĩa là " nếp gấp" hoặc " vết nhăn". Từ này thường được dùng để miêu tả những nếp gấp trên da, đặc biệttrên khuôn mặt khi một người già đi. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  • Ridée (danh từ): Nếp gấp, vết nhăn, dấu hiệu của tuổi tác trên da.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Elle a des ridées autour des yeux. ( ấy những nếp gấp quanh mắt.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Avec l'âge, les ridées deviennent plus visibles sur le visage. (Khi có tuổi, những nếp gấp trở nên rõ ràng hơn trên khuôn mặt.)
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh văn học:

    • Le visage ridé du vieil homme racontait des histoires de sagesse et de vie. (Khuôn mặt nhăn nheo của người đàn ông già kể những câu chuyện về sự khôn ngoan cuộc sống.)
Các biến thể cách sử dụng khác nhau:
  • Ridé: Tính từ, có nghĩa là " vết nhăn". Ví dụ: Une peau ridée (Một làn da nhăn).
  • Rides: Số nhiều của "ridée", nghĩa là "những nếp gấp". Ví dụ: Les rides sur son front montrent qu'il a beaucoup réfléchi. (Những nếp gấp trên trán anh ấy cho thấy anh đã suy nghĩ rất nhiều.)
Từ gần giống:
  • Fripé: Cũng có nghĩanhăn, nhưng thường dùng để chỉ quần áo hoặc vật liệu. Ví dụ: Un pantalon fripé (Một chiếc quần nhăn).
  • Plissé: Nghĩa là "gấp lại", thường dùng cho các loại vải nếp gấp. Ví dụ: Une jupe plissée (Một chiếc váy xếp ly).
Từ đồng nghĩa:
  • Ridé: Như đã nêutrên, là tính từ miêu tả tình trạng nhăn.
  • Chiffonné: Thường dùng để chỉ những vật bị nhăn, đặc biệtquần áo.
Idioms Phrasal Verbs:

Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "ridée", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến vẻ bề ngoài tuổi tác, như: - Prendre de l'âge: Nghĩa là "già đi". Ví dụ: Il commence à prendre de l'âge et sa peau devient ridée. (Anh ấy bắt đầu già đi làn da của anh ấy trở nên nhăn nheo.)

Kết luận:

"Ridée" là một từ mô tả tình trạng của da khi có tuổi hoặc do ảnh hưởng của thời gian. Khi học từ này, bạn không chỉ cần nhớ nghĩa mà còn cần biết cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

  1. xem ridé

Comments and discussion on the word "ridée"