Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
rude
Jump to user comments
tính từ
  • xù xì, gồ ghề
    • Peau rude
      da xù xì
    • Chemin rude
      đường gồ ghề
  • gia giết, gay go, khó khăn; nặng nhọc
    • Saison rude
      mùa rét gia giết
    • Les temps sont rudes
      thời buổi khó khăn
    • Un rude métier
      nghề nặng nhọc
  • chát xít
    • Vin rude
      rượu chát xít
  • chối tai
    • Voix rude
      giọng chối tai
  • nghiêm khắc
    • Un maître rude
      ông thầy nghiêm khắc
  • thô lỗ (người)
  • (thân mật) đáng gườm; ghê gớm
    • Un rude adversaire
      một địch thủ đáng gườm
    • Une rude tentation
      một sự cám dỗ ghê gớm
Related words
Related search result for "rude"
Comments and discussion on the word "rude"