Từ "rompre" trong tiếng Pháp là một động từ có nghĩa chính là "bẻ gãy", "cắt đứt", hoặc "phá vỡ". Đây là một từ rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này, kèm theo các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn.
Rompre là một động từ ngoại động từ, có nghĩa là nó cần một tân ngữ theo sau. Một số nghĩa phổ biến của từ này bao gồm:
Rompre les relations: "Cắt đứt quan hệ" - Ví dụ: "Ils ont décidé de rompre les relations pour tránh căng thẳng." (Họ đã quyết định cắt đứt quan hệ để tránh căng thẳng.)
Rompre le silence: "Phá tan sự im lặng" - Ví dụ: "Elle a rompu le silence en parlant." (Cô ấy đã phá tan sự im lặng bằng cách nói chuyện.)
Rompre le jeûne: "Đình chỉ sự nhịn ăn" - Ví dụ: "Il a rompu le jeûne với một bữa ăn ngon." (Anh ấy đã đình chỉ sự nhịn ăn với một bữa ăn ngon.)
Từ "rompre" có thể được chia theo các thì khác nhau. Ví dụ:
Rompre avec une habitude: "Từ bỏ một thói quen" - Ví dụ: "Il a rompu avec ses habitudes x mauvaises." (Anh ấy đã từ bỏ những thói quen xấu của mình.)
Rompre ses chaînes: "Phá xiềng xích" - Biểu thị ý nghĩa tự do, thoát khỏi sự ràng buộc.
À tout rompre: Một thành ngữ có nghĩa là "vỗ tay như sấm dậy" - Ví dụ: "Le public a applaudi à tout rompre." (Khán giả đã vỗ tay như sấm dậy.)
Một số từ đồng nghĩa với "rompre" có thể bao gồm:
Khi sử dụng từ "rompre", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ này có thể mang nghĩa tiêu cực (cắt đứt quan hệ) hoặc tích cực (tự do khỏi sự ràng buộc).