Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rum
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Loài cây song tử diệp, lá dùng để chế phẩm nhuộm. 2. Màu đỏ tím: Phẩm rum.
  • d. Thứ rượu mạnh cất bằng mật mía.
Related search result for "rum"
Comments and discussion on the word "rum"