Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rust
/rʌst/
Jump to user comments
danh từ
  • gỉ (sắt, kim loại)
  • (nghĩa bóng) sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ
  • (thực vật học) bệnh gỉ sắt
nội động từ
  • gỉ
ngoại động từ
  • làm gỉ
IDIOMS
  • better wear out than rust out
    • thà rằng hoạt động mà suy nhược còn hơn là để chết dần chết mòn
Related words
Comments and discussion on the word "rust"