Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sạp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Sàn bắc trong khoang thuyền: Ngồi trong sạp cho đỡ gió.
  • d. Điệu múa của dân tộc Thái và dân tộc Mường.
Related search result for "sạp"
Comments and discussion on the word "sạp"