Characters remaining: 500/500
Translation

salon

/'sælʤ:ɳ/
Academic
Friendly

Từ "salon" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt:

Định nghĩa
  1. Salon (danh từ):
    • Phòng tiếp khách: một không gian trong nhà thường được dùng để tiếp đãi khách.
    • Cuộc triển lãm tranh: "Salon" cũng có thể chỉ đến một sự kiện nghệ thuật, đặc biệt một cuộc triển lãm hàng năm ở Paris, nơi các nghệ sĩ trưng bày tác phẩm của họ.
    • Cuộc họp mặt nghệ sĩ: cũng có thể chỉ một cuộc họp mặt của các nghệ sĩ trí thức, thường diễn ra ở nhà của một người nổi tiếng hoặc một nhân vật văn hóa.
dụ sử dụng
  • Phòng tiếp khách:

    • "We hosted the party in our salon, which is beautifully decorated."
    • (Chúng tôi đã tổ chức bữa tiệc trong phòng tiếp khách của mình, nơi được trang trí rất đẹp.)
  • Cuộc triển lãm tranh:

    • "The annual salon in Paris showcases the best contemporary art."
    • (Cuộc triển lãm hàng nămParis trưng bày những tác phẩm nghệ thuật đương đại tốt nhất.)
  • Cuộc họp mặt nghệ sĩ:

    • "The salon at her home attracted many famous writers and artists."
    • (Cuộc họp mặt tại nhà ấy thu hút nhiều nhà văn nghệ sĩ nổi tiếng.)
Phân biệt các biến thể
  • Salon (n): Danh từ chỉ không gian hoặc sự kiện.
  • Saloon (n): Một từ gần giống nhưng thường chỉ đến một quán rượu hoặc quán bar, nơi phục vụ đồ uống.
Từ đồng nghĩa
  • Parlor: Cũng chỉ một phòng tiếp khách hoặc một nơi để tiếp đãi khách.
  • Gallery: Chỉ không gian trưng bày nghệ thuật, nhưng không nhất thiết phải một sự kiện như salon.
Cách sử dụng nâng cao
  • "The literary salon held at her residence was a hub for intellectual discussions."
    • (Cuộc họp mặt văn học được tổ chức tại nhà ấy một trung tâm cho các cuộc thảo luận trí thức.)
Idioms Phrasal Verbs
  • Salon-style: Một cách tổ chức không gian hoặc sự kiện tương tự như cách các salon nghệ thuật thường làm, tập trung vào việc trưng bày giao lưu.
Kết luận

Từ "salon" có thể được sử dụng để chỉ không gian, sự kiện hoặc cuộc họp mặt tính chất nghệ thuật xã hội.

danh từ
  1. phòng tiếp khách
  2. (the salon) cuộc triển lãm tranh hằng năm (của các nghệ sĩ ở Pa-ri)
  3. cuộc họp mặt nghệ sĩ (ở nhà một nhân vật nổi danh)

Words Containing "salon"

Comments and discussion on the word "salon"