Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
salon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • phòng khách
  • phòng
    • Salon de coiffure
      phòng cắt tóc
    • Salon de thé
      phòng trà
  • (Salon) phòng triển lãm; cuộc triển lãm
    • Salon de peinture
      phòng triển lãm hội họa
    • Salon de l'automobile
      cuộc triển lãm ô tô
  • (sử học) phòng tiếp (các nhà văn nghệ)
    • Le salon de Mme Récamier
      phòng tiếp của bà Rê-ca-mi-ê
  • xã hội thượng lưu (thường tụ họp ở các phòng tiếp)
    • Fréquenter les salons
      năng giao lưu với xã hội thượng lưu
Related search result for "salon"
Comments and discussion on the word "salon"