Characters remaining: 500/500
Translation

satiny

/'sætini/
Academic
Friendly

Từ "satiny" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "như xa tanh" hoặc "láng bóng." Từ này thường được dùng để miêu tả bề mặt của một vật nào đó, đặc biệt khi cảm giác mềm mại bóng loáng, giống như chất liệu xa tanh (silk).

Định nghĩa:
  • Satiny: đặc điểm của bề mặt mịn màng, bóng như xa tanh, thường được dùng để mô tả các loại vải, da hoặc bề mặt của một số chất liệu khác.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The dress is made of a satiny fabric." (Chiếc váy được làm từ vải xa tanh.)
    • "Her hair had a satiny shine." (Tóc của ấy độ bóng láng như xa tanh.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The artist used a satiny finish on the sculpture to enhance its elegance." (Nghệ sĩ đã sử dụng lớp hoàn thiện láng bóng trên bức tượng để tăng cường sự thanh lịch của .)
    • "The dessert had a satiny texture that melted in my mouth." (Món tráng miệng kết cấu láng bóng tan chảy trong miệng tôi.)
Các cách sử dụng khác:
  • Satiny skin: Da láng mịn, thường được dùng để miêu tả làn da mềm mại khỏe mạnh.
  • Satiny finish: Lớp hoàn thiện láng bóng, có thể dùng trong nghệ thuật, thủ công hoặc thiết kế nội thất.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Silky: Mềm mại, giống như lụa, cũng có thể miêu tả bề mặt mịn màng bóng.
  • Glossy: Bóng loáng, thường được dùng để mô tả bề mặt sáng bóng, có thể vỏ bọc hoặc chất lỏng.
  • Sleek: Mượt mà, thường dùng cho thiết kế hoặc bề mặt đường nét thanh thoát, hiện đại.
Các cụm từ (idioms) động từ cụ thể (phrasal verbs):
  • "Smooth as silk": Mềm mại như lụa, tương tự như "satiny."
  • "Gloss over": Làm cho một vấn đề trở nên nhẹ nhàng hoặc không quan trọng, không liên quan trực tiếp đến "satiny," nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh miêu tả sự bóng bẩy của một lời nói hay cách trình bày.
tính từ
  1. như xa tanh, láng bóng

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "satiny"