Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
slick
/slik/
Jump to user comments
tính từ
  • (thông tục) bóng, mượt; trơn
  • (thông tục) tài tình, khéo léo; nhanh nhẹn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tài lừa, khéo nói dối
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) viết hay nhưng không sâu (sách...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hay thú vị, tốt
    • a slick meal
      một bữa ăn ngon, một bữa ăn thú vị
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hấp dẫn; dễ thương
phó từ
  • (thông tục) thẳng, đúng; hoàn toàn
    • to hit someone slick in the eye
      đánh ai đúng vào mắt
    • the ball came slick in the middle of them
      quả bóng rơi đúng (thẳng) vào giữa bọn họ
  • tài tình, khéo léo; trơn tru
ngoại động từ
  • làm cho bóng, làm cho mượt
  • (+ up) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho bảnh, làm cho ngăn nắp gọn gàng
danh từ
  • vết mỡ bóng loang trên mặt nước
  • cái để giũa bóng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tạp chí in trên giấy bóng
Related search result for "slick"
Comments and discussion on the word "slick"