Characters remaining: 500/500
Translation

scholarly

/'skɔləli/
Academic
Friendly

Từ "scholarly" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "học rộng", "uyên thâm", "uyên bác" hoặc "thông thái". Từ này thường được sử dụng để mô tả những người, tác phẩm hoặc hoạt động liên quan đến nghiên cứu học thuật, tính chất kỹ lưỡng sâu sắc.

Cách sử dụng:
  1. Mô tả người:

    • "He is a scholarly individual who has published numerous articles on ancient history."
  2. Mô tả tác phẩm:

    • "The book provides a scholarly analysis of modern literature."
  3. Mô tả hoạt động:

    • "She engages in scholarly research that contributes to the field of biology."
Biến thể của từ:
  • "Scholar" (danh từ): người học giả, người nghiên cứu.
    • dụ: "The scholar gave a lecture on medieval philosophy."
  • "Scholarship" (danh từ): học bổng hoặc sự nghiên cứu học thuật.
    • dụ: "She received a scholarship to study abroad."
  • "Scholarly" (tính từ): liên quan đến nghiên cứu học thuật, thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Academic: liên quan đến học thuật hoặc giáo dục.
    • dụ: "The academic community values peer-reviewed research."
  • Erudite: có nghĩa uyên bác, thông thái, đặc biệt trong kiến thức sâu rộng.
    • dụ: "The erudite professor captivated the audience with his lecture."
Cách diễn đạt thành ngữ cụm động từ:
  • Không thành ngữ cụ thể nào chỉ liên quan đến "scholarly", nhưng có thể sử dụng những cụm từ như:
    • "Scholarly pursuit" (theo đuổi học thuật): nỗ lực trong việc nghiên cứu học hỏi.
    • "Scholarly work" (công việc học thuật): công việc liên quan đến nghiên cứu học tập.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "scholarly", người nói thường muốn nhấn mạnh tính chính xác, độ tin cậy sự nghiêm túc trong nghiên cứu hoặc học tập. Hãy chắc chắn rằng ngữ cảnh của câu phù hợp để làm nổi bật ý nghĩa này.

tính từ
  1. học rộng, uyên thâm, uyên bác, thông thái

Antonyms

Words Containing "scholarly"

Words Mentioning "scholarly"

Comments and discussion on the word "scholarly"