Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
academic
/,ækə'demik/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) học viện; (thuộc) trường đại học
  • (thuộc) viện hàn lâm
  • có tính chất học thuật
    • an academic debate
      một cuộc tranh luận có tính chất học thuật
  • lý thuyết suông, trừu tượng, không thực tế
    • an academic question
      một vấn đề trừu tượng, một vấn đề không thực tế
  • (văn nghệ) kinh viện
    • academic painting
      hội hoạ kinh viện
  • (thuộc) trường phái triết học Pla-ton
danh từ
  • hội viên học viện
  • viện sĩ
  • người quá nệ kinh viện
  • (số nhiều) lập luận hoàn toàn lý thuyết
  • (số nhiều) mũ áo đại học (của giáo sư và học sinh đại học ở Anh)
Related words
Related search result for "academic"
Comments and discussion on the word "academic"