Characters remaining: 500/500
Translation

scummy

/'skʌmi/
Academic
Friendly

Từ "scummy" trong tiếng Anh một tính từ, có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu mang nghĩa " váng, bọt" hoặc "cặn bã" trong ngữ cảnh xã hội. Dưới đây giải thích dụ cụ thể cho người học tiếng Anh.

Định nghĩa:
  1. Về mặt vật : "Scummy" mô tả một bề mặt váng hoặc bọt, thường do chất bẩn hoặc ô nhiễm. dụ: nước ao hồ lớp bọt nổi lên.
  2. Về mặt xã hội: "Scummy" dùng để chỉ những người hoặc hành vi được coi thấp kém, không đạo đức, hoặc vấn đề về nhân cách. Thường được dùng để chỉ những người xã hội xem "cặn bã".
dụ sử dụng:
  1. Về mặt vật :

    • "The pond was scummy and filled with algae." (Cái ao váng đầy tảo.)
  2. Về mặt xã hội:

    • "He was known to associate with scummy people." (Anh ta được biết đến thường xuyên giao du với những người cặn bã.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The scummy actions of some politicians have led to public outrage." (Những hành động cặn bã của một số chính trị gia đã dẫn đến sự phẫn nộ của công chúng.)
  • "I wouldn't want to live in a scummy neighborhood." (Tôi không muốn sống trong một khu phố cặn bã.)
Các biến thể của từ:
  • Scum (danh từ): Dùng để chỉ lớp váng hoặc cặn bã, cũng có thể chỉ về những người cặn bã trong xã hội.
    • dụ: "There's a layer of scum on the old water." ( một lớp cặn trên mặt nước .)
  • Scummier (so sánh hơn): Dùng để so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng.
    • dụ: "This place feels scummier than the last one we visited." (Nơi này cảm giác cặn bã hơn nơi trước chúng ta đã đến.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Filthy: Bẩn thỉu, dơ bẩn.
    • dụ: "The filthy conditions of the room made it uninhabitable." (Điều kiện bẩn thỉu của căn phòng khiến không thểđược.)
  • Squalid: Bẩn thỉu, tồi tàn, thường chỉ về điều kiện sống.
    • dụ: "They lived in squalid conditions." (Họ sống trong điều kiện tồi tàn.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Scum of the earth": Cặn bã của trái đất, chỉ những người xấu xa nhất.
    • dụ: "He treated his workers like they were the scum of the earth." (Anh ta đối xử với công nhân như thể họ cặn bã của trái đất.)
Kết luận:

Từ "scummy" không chỉ đơn thuần mô tả các điều kiện vật còn thể hiện những khía cạnh xã hội đạo đức.

tính từ
  1. váng, bọt
  2. (thuộc) cặn bã (của xã hội)

Comments and discussion on the word "scummy"