Characters remaining: 500/500
Translation

abject

/'æbdʤekt/
Academic
Friendly

Từ "abject" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa hèn hạ, thấp hèn, hay đê tiện. thường được sử dụng để mô tả những tình huống hoặc trạng thái cực kỳ nghèo nàn, đáng thương hoặc khốn khổ. Người ta có thể dùng "abject" để nhấn mạnh sự khổ sở hoặc sự thiếu thốn ai đó phải trải qua.

Các nghĩa của từ "abject":
  1. Hèn hạ, thấp hèn: Miêu tả hành vi hay thái độ không đáng được tôn trọng.
  2. Đáng khinh: Được dùng để chỉ những hành động hoặc tình huống không thể chấp nhận được.
  3. Khốn khổ, khốn nạn: Thường sử dụng trong cụm từ "abject poverty" để chỉ tình trạng nghèo khó cực độ.
dụ sử dụng:
  1. Abject poverty: "Many families live in abject poverty, struggling to afford basic necessities." (Nhiều gia đình sống trong cảnh nghèo rớt mồng tơi, vật lộn để đủ những nhu cầu cơ bản.)
  2. Abject failure: "His project was an abject failure, leading to significant losses for the company." (Dự án của anh ta một thất bại khốn nạn, dẫn đến tổn thất lớn cho công ty.)
  3. Abject apology: "He made an abject apology for his rude behavior." (Anh ta đã xin lỗi một cách hèn hạ về hành động thô lỗ của mình.)
Biến thể từ gần giống:
  • Abjectly (trạng từ): Một cách hèn hạ hoặc khốn khổ. dụ: "She abjectly begged for forgiveness." ( ấy đã khốn khổ cầu xin sự tha thứ.)
  • Abjectness (danh từ): Tình trạng hèn hạ hoặc khốn khổ. dụ: "The abjectness of their living conditions was shocking." (Tình trạng khốn khổ của điều kiện sống của họ thật đáng sốc.)
Từ đồng nghĩa:
  • Wretched: Khốn khổ, khốn nạn.
  • Deplorable: Đáng thương, tồi tệ.
  • Despicable: Đê tiện, đáng khinh.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • In abject terms: Nói về một cách cực kỳ khốn khổ hoặc hèn hạ.
  • Sink into abject despair: Rơi vào tuyệt vọng khốn cùng.
Chú ý phân biệt:
  • "Abject" thường được dùng để diễn tả trạng thái hoặc hành vi cực đoan, trong khi các từ như "poor" hay "bad" có thể không mang sắc thái mạnh mẽ như vậy.
tính từ
  1. hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh
  2. khốn khổ, khốn nạn
    • in abject poverty
      nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác nghèo

Similar Spellings

Words Containing "abject"

Words Mentioning "abject"

Comments and discussion on the word "abject"