Characters remaining: 500/500
Translation

miserable

/'maizərəbl/
Academic
Friendly

Từ "miserable" trong tiếng Anh một tính từ dùng để miêu tả trạng thái rất khổ sở, cực khổ hoặc đáng thương. Khi chúng ta nói ai đó hoặc điều đó "miserable", chúng ta thường ám chỉ rằng họ đang trải qua cảm xúc buồn bã, thất vọng hoặc không thoải mái.

Định nghĩa
  • Miserable: cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ; đáng thương, tồi tàn, nghèo nàn.
dụ sử dụng
  1. Cảm xúc:

    • "After losing his job, he felt miserable." (Sau khi mất việc, anh ấy cảm thấy khổ sở.)
  2. Tình huống tồi tàn:

    • "They live in a miserable house with no proper furniture." (Họ sống trong một căn nhà tồi tàn không đồ đạc phù hợp.)
  3. Thức ăn tồi tệ:

    • "The restaurant served a miserable meal that was cold and tasteless." (Nhà hàng đã phục vụ một bữa ăn nghèo nàn, lạnh không vị .)
Các biến thể của từ
  • Miserably (trạng từ): một cách khổ sở.

    • dụ: "She failed the exam miserably." ( ấy đã thi trượt một cách khổ sở.)
  • Miserableness (danh từ): trạng thái khổ sở.

    • dụ: "His miserableness was evident to everyone." (Sự khổ sở của anh ấy đã rõ ràng với mọi người.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Wretched: khốn khổ, tồi tệ.
  • Dismal: ảm đạm, buồn thảm.
  • Depressed: chán nản, buồn bã.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Feeling down in the dumps: cảm thấy buồn bã, thất vọng.

    • dụ: "Ever since the breakup, she's been feeling down in the dumps." (Kể từ khi chia tay, ấy đã cảm thấy buồn bã.)
  • Living in poverty: sống trong nghèo khổ.

    • dụ: "Many families are living in poverty and face miserable conditions." (Nhiều gia đình đang sống trong nghèo khổ phải đối mặt với điều kiện tồi tàn.)
Cách sử dụng nâng cao

Trong văn học hoặc khi viết, "miserable" có thể được sử dụng để tạo ra không khí buồn bã hoặc để thể hiện sự khổ sở của nhân vật.

tính từ
  1. cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ; đáng thương
  2. tồi tàn, nghèo nàn
    • a miserable house
      căn nhà tồi tàn
    • a miserable meal
      bữa ăn nghèo nàn

Comments and discussion on the word "miserable"