French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- quặn
- Se tordre de douleur
quặn đau
- cười thắt ruột, cười tức bụng
- Il y a de quoi se tordre
có điều đáng cười tức bụng
- cuộn khúc
- Des fumées qui se tordaient
khói cuộn khúc
- uốn cong xuống
- Branche qui s'est tordue sous le poids des fruits
cành trĩu quả uốn cong xuống
- se tordre de rire
(thân mật) cười thắt ruột; cười tức bụng
- se tordre les mains; se tordre les bras
vặn tay tỏ vẻ thất vọng