Jump to user comments
danh từ giống đực
- đoạn, đốt, khúc
- Segment de droite
(toán học) đoạn đường thẳng
- Segment inférieur de l'utérus
(giải phẫu) đoạn dưới của dạ con
- Segment d'annélide
(động vật học) đốt giun đốt
- Segment d'antenne
(động vật học) đốt râu
- (cơ học) vòng găng, xecmăng
- Segment de piston
vòng găng pittông
- segment de cercle
(toán học) hình viên phân
- segment pulmonaire
(giải phẫu) phân thùy phổi