Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for service dress in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
băng bó
ăn mặc
rịt
ăn diện
mặc
quy công
dân y
đặc vụ
chỉnh đốn
sửa
ngoài miệng
quân dịch
chấn chỉnh
an táng
cà phê
chần
cà
lễ phục
áo ngủ
quở trách
chiến bào
xiêm y
sắc phục
ăn bận
làm hàng
hở vai
hở ngực
cà sa
kẻo mà
sễ
đi vòng
áo tơi
a dua
kiêu binh
nậu
cải trang
áo lá
lục xì
cày ải
học chính
phán sự
binh dịch
tại chức
khâm thiên giám
nha
y tế
mật vụ
phụ dịch
hở hang
chưng diện
áo dài
tại ngũ
giúp ích
ty
phòng nhì
đài điếm
áo lặn
quân chủng
sở đắc
dịch vụ
gọn ghé
giải ngũ
hợp thời
đá đưa
hốt
bính
sở
con cháu
gọi là
cạo
bền
can
quần áo
đượm
áo
bồng
chuộc
an ninh
chay
Huế
First
< Previous
1
2
Next >
Last