Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shack
/ʃæk/
Jump to user comments
danh từ
  • lán, lều
  • (tiếng địa phương) hạt rơi vãi (ngoài đồng ruộng); quả rơi rụng
nội động từ
  • rụng, rơi rụng (hạt, quả)
danh từ
  • kẻ lêu lỏng, kẻ lang thang đầu đường xó chợ
nội động từ
  • lêu lỏng, lang thang
ngoại động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chặn, chặn lại (quả bóng...)
Related words
Related search result for "shack"
Comments and discussion on the word "shack"