Characters remaining: 500/500
Translation

shipping

/'ʃipiɳ/
Academic
Friendly

Từ "shipping" trong tiếng Anh có thể hiểu danh từ chỉ sự vận chuyển hàng hóa từ nơi này đến nơi khác, thường qua đường biển, nhưng cũng có thể bao gồm cả các phương thức khác như đường bộ hoặc đường hàng không. Dưới đây giải thích chi tiết các dụ sử dụng từ "shipping":

Giải thích chi tiết

Shipping (danh từ) hai nghĩa chính: 1. Sự vận chuyển hàng hóa: Đề cập đến hoạt động gửi hoặc nhận hàng hóa, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại. 2. Hàng hải: Có thể chỉ đến ngành công nghiệp liên quan đến tàu thuyền việc vận chuyển hàng hóa qua biển.

dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh giao hàng:

    • "The shipping cost for this product is $10." (Chi phí vận chuyển cho sản phẩm này 10 đô la.)
    • "We offer free shipping on orders over $50." (Chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển miễn phí cho các đơn hàng trên 50 đô la.)
  2. Trong ngữ cảnh hàng hải:

    • "Shipping routes are essential for international trade." (Các tuyến đường hàng hải rất quan trọng cho thương mại quốc tế.)
    • "The shipping industry has faced many challenges due to the pandemic." (Ngành công nghiệp hàng hải đã phải đối mặt với nhiều thách thức do đại dịch.)
Biến thể của từ
  • Ship (động từ): Chỉ hành động gửi hàng hóa. dụ: "We will ship your order tomorrow." (Chúng tôi sẽ gửi đơn hàng của bạn vào ngày mai.)
  • Shipper (danh từ): Người hoặc công ty gửi hàng hóa. dụ: "The shipper is responsible for packaging the goods." (Người gửi hàng trách nhiệm đóng gói hàng hóa.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Freight: Thường chỉ hàng hóa được vận chuyển, thường qua đường biển hoặc đường bộ. dụ: "The freight was delivered on time." (Hàng hóa đã được giao đúng thời gian.)
  • Transport: Từ này có nghĩa chung hơn về việc di chuyển hàng hóa hay người từ nơi này đến nơi khác.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Shipping and handling: Chi phí bao gồm cả vận chuyển xử lý hàng hóa. dụ: "Make sure to check the shipping and handling fees before checkout." (Hãy chắc chắn kiểm tra các khoản phí vận chuyển xử lý trước khi thanh toán.)
  • Drop shipping: Một mô hình kinh doanh trong đó người bán không cần lưu trữ hàng hóa chỉ nhận đơn hàng chuyển tiếp đến nhà cung cấp.
danh từ
  1. sự xếp hàng xuống tàu; sự chở hàng bằng tàu
  2. tàu (của một nước, ở một hải cảng)
  3. thương thuyền; hàng hải

Comments and discussion on the word "shipping"