Từ "shocking" trong tiếng Anh là một tính từ được sử dụng để miêu tả điều gì đó gây ra sự ngạc nhiên mạnh mẽ, thường là theo cách tiêu cực hoặc khó chịu. Từ này có thể ám chỉ những hành động, tin tức hoặc tình huống mà người ta thấy không thể chấp nhận được, gây ra cảm giác phẫn nộ, khó chịu hoặc kinh tởm.
Shocking behaviour: "His shocking behaviour at the party made everyone uncomfortable."
(Hành vi chướng của anh ấy tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.)
Shocking news: "The news of the accident was shocking to everyone."
(Tin tức về vụ tai nạn đã làm mọi người sửng sốt.)
Shocking bad (thông tục): "Her performance was shocking bad; I couldn’t watch it."
(Phần trình diễn của cô ấy thật sự tệ đến mức không thể chấp nhận được; tôi không thể xem nổi.)
Shock (danh từ): Sự sốc, sự choáng váng.
Shocked (tính từ): Bị sốc, bất ngờ.
Shocker (danh từ): Điều làm cho người khác sốc.
Take someone by surprise: Làm ai đó ngạc nhiên.
Come as a shock: Đến như một cú sốc.
Trong văn viết, "shocking" có thể được dùng để tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc.