Characters remaining: 500/500
Translation

shocking

/'ʃɔkiɳ/
Academic
Friendly

Từ "shocking" trong tiếng Anh một tính từ được sử dụng để miêu tả điều đó gây ra sự ngạc nhiên mạnh mẽ, thường theo cách tiêu cực hoặc khó chịu. Từ này có thể ám chỉ những hành động, tin tức hoặc tình huống người ta thấy không thể chấp nhận được, gây ra cảm giác phẫn nộ, khó chịu hoặc kinh tởm.

Định nghĩa:
  • Shocking (tính từ): Gây sửng sốt, làm cho người khác cảm thấy tức giận hoặc khó chịu.
dụ sử dụng:
  1. Shocking behaviour: "His shocking behaviour at the party made everyone uncomfortable."
    (Hành vi chướng của anh ấy tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.)

  2. Shocking news: "The news of the accident was shocking to everyone."
    (Tin tức về vụ tai nạn đã làm mọi người sửng sốt.)

  3. Shocking bad (thông tục): "Her performance was shocking bad; I couldn’t watch it."
    (Phần trình diễn của ấy thật sự tệ đến mức không thể chấp nhận được; tôi không thể xem nổi.)

Biến thể của từ "shocking":
  • Shock (danh từ): Sự sốc, sự choáng váng.

    • dụ: "The shock of the news left him speechless." (Sự sốc của tin tức khiến anh ấy không nói nên lời.)
  • Shocked (tính từ): Bị sốc, bất ngờ.

    • dụ: "I was shocked by the sudden change." (Tôi đã bị sốc bởi sự thay đổi đột ngột.)
  • Shocker (danh từ): Điều làm cho người khác sốc.

    • dụ: "The movie had several shockers that surprised the audience." (Bộ phim nhiều tình huống bất ngờ khiến khán giả ngạc nhiên.)
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Surprising: Gây ngạc nhiên, tuy nhiên thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn.
  • Startling: Gây giật mình, thường dùng cho những bất ngờ mạnh mẽ nhưng không nhất thiết tiêu cực.
  • Incredible: Không thể tin nổi, thường dùng cho những điều tích cực hoặc không thể tin được.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Take someone by surprise: Làm ai đó ngạc nhiên.

    • dụ: "The announcement took everyone by surprise." (Thông báo đã làm mọi người ngạc nhiên.)
  • Come as a shock: Đến như một sốc.

    • dụ: "His resignation came as a shock to everyone." (Việc từ chức của anh ấy đến như một sốc đối với tất cả mọi người.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết, "shocking" có thể được dùng để tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc.

tính từ
  1. chướng, khó coi
    • shocking behaviour
      thái độ chướng, thái độ khó coi
  2. làm căm phẫn, làm kinh tởm; làm sửng sốt
    • shocking news
      tin làm sửng sốt
Idioms
  • shocking bad
    (thông tục) xấu không thể chịu được

Similar Words

Words Containing "shocking"

Words Mentioning "shocking"

Comments and discussion on the word "shocking"