Characters remaining: 500/500
Translation

sensational

/sen'seiʃənl/
Academic
Friendly

Từ "sensational" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "gây xúc động mạnh" hoặc "giật gân". Từ này thường được sử dụng để mô tả những điều đó rất ấn tượng, thu hút sự chú ý của mọi người, thường bởi chúng gây ra cảm xúc mạnh mẽ hoặc là một sự kiện đặc biệt gây chấn động.

Các cách sử dụng của từ "sensational":
  1. Mô tả các sự kiện, tin tức:

    • dụ: The sensational news about the celebrity's scandal spread quickly. (Tin tức giật gân về vụ bê bối của người nổi tiếng lan truyền nhanh chóng.)
  2. Mô tả một sản phẩm, dịch vụ đặc biệt:

    • dụ: The restaurant is known for its sensational desserts that leave everyone wanting more. (Nhà hàng nổi tiếng với những món tráng miệng gây xúc động mạnh khiến mọi người muốn trở lại.)
  3. Mô tả cảm xúc hoặc trải nghiệm:

    • dụ: The concert was a sensational experience that I will never forget. (Buổi hòa nhạc một trải nghiệm tuyệt vời tôi sẽ không bao giờ quên.)
Các biến thể của từ "sensational":
  • Sensationalism (danh từ): Xu hướng nhấn mạnh những khía cạnh giật gân hoặc gây sốc để thu hút sự chú ý.

    • dụ: The media's sensationalism often distorts the truth. (Sự giật gân của truyền thông thường làm sai lệch sự thật.)
  • Sensationalist (danh từ hoặc tính từ): Người hoặc cái đó xu hướng gây sốc hoặc giật gân.

    • dụ: The sensationalist headlines often mislead readers. (Các tiêu đề giật gân thường làm người đọc bị hiểu lầm.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dramatic: Mang tính chất kịch tính, thường dùng để mô tả những điều gây ấn tượng mạnh.
  • Stunning: Gây ấn tượng mạnh, đẹp mắt, thường dùng để mô tả vẻ đẹp hay sự hấp dẫn.
  • Exciting: Hồi hộp, thú vị, thường dùng để diễn tả những trải nghiệm đầy cảm hứng.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Sensational news: Tin tức giật gân.
  • Sensational performance: Màn trình diễn ấn tượng.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "sensational", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang nghĩa tích cực khi nói về những trải nghiệm tốt đẹp, nhưng có thể mang nghĩa tiêu cực khi mô tả cách tin tức được đưa ra nhằm gây sốc không quan tâm đến sự thật.

tính từ
  1. gây xúc động mạnh làm náo động dư luận, giật gân

Words Containing "sensational"

Words Mentioning "sensational"

Comments and discussion on the word "sensational"