Characters remaining: 500/500
Translation

sicaire

Academic
Friendly

Từ "sicaire" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "kẻ thích khách" hay "kẻ sát thủ". Từ này thường được sử dụng trong văn học ngữ cảnh chính thức hơn, không phảitừ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.

Giải thích:
  • Nguồn gốc: Từ "sicaire" nguồn gốc từ tiếng Latinh "sicarius", có nghĩa là "kẻ giết người" hoặc "kẻ sát thủ". Trong lịch sử, từ này được dùng để chỉ những người thực hiện các vụ ám sát, thường là vì lý do chính trị hoặc trả thù.
Ví dụ sử dụng:
  1. Văn học:

    • "Dans le roman, le sicaire est un personnage mystérieux qui agit dans l'ombre." (Trong tiểu thuyết, kẻ thích kháchmột nhân vật bí ẩn hoạt động trong bóng tối.)
  2. Hội thoại:

    • "On dit qu'il a engagé un sicaire pour se venger de son rival." (Người ta nói rằng anh ta đã thuê một kẻ thích khách để trả thù đối thủ của mình.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về tâmhọc:

    • "Le sicaire peut être considéré comme un symbole de la violence humaine." (Kẻ thích khách có thể được coi là biểu tượng của bạo lực con người.)
  • Trong phim hoặc truyện trinh thám:

    • "Le film met en scène un sicaire qui traque ses victimes sans pitié." (Bộ phim mô tả một kẻ thích khách truy lùng nạn nhân của mình không chút thương xót.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Sicaire" là danh từ không nhiều biến thể, nhưngthể kết hợp với các tính từ để mô tả hơn:
    • Sicaire impitoyable (kẻ thích khách không nhân nhượng)
    • Sicaire professionnel (kẻ thích khách chuyên nghiệp)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Assassin: cũng có nghĩa là "kẻ sát thủ", thường được sử dụng phổ biến hơn trong ngôn ngữ hàng ngày.
  • Tueur: có nghĩa là "kẻ giết người", bao hàm ý nghĩa rộng hơn, không chỉ về những kẻ thích khách mà còn về những kẻ giết người thông thường.
Các thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Tirer les ficelles": nghĩa đen là "kéo dây", có nghĩađiều khiển ai đó từ phía sau, tương tự như một kẻ đứng sau một vụ ám sát.
  • "Faire le sale boulot": nghĩa là "làm công việc bẩn thỉu", thường được dùng để mô tả những hành động xấu xa người khác không muốn làm.
Kết luận:

Từ "sicaire" không phảitừ thường xuyên được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, nhưng mang lại cho chúng ta cái nhìn sâu sắc về thế giới tội phạm trong văn học phim ảnh.

danh từ giống đực
  1. (văn học) kẻ thích khách

Comments and discussion on the word "sicaire"