Characters remaining: 500/500
Translation

simulate

/'simjuleit/
Academic
Friendly

Từ "simulate" trong tiếng Anh có nghĩa "giả vờ," "giả cách," hoặc "bắt chước." thường được sử dụng để diễn tả hành động tạo ra một tình huống, cảm giác, hoặc sự kiện không phải thật, thường nhằm mục đích nghiên cứu, đào tạo, hoặc thử nghiệm.

Cách sử dụng dụ:

Các biến thể của từ: - Simulation (danh từ): Quá trình mô phỏng. - dụ: "The simulation of the flight was very realistic." (Việc mô phỏng chuyến bay rất chân thực.) - Simulated (tính từ): Đã được mô phỏng. - dụ: "The simulated environment helped students understand the concept better." (Môi trường được mô phỏng đã giúp sinh viên hiểu khái niệm tốt hơn.)

Từ đồng nghĩa: - Imitate: Bắt chước, thường chỉ về việc làm theo cách thức hoặc hành vi của ai đó. - Pretend: Giả vờ, thể hiện một trạng thái không thực sự. - Reproduce: Tái tạo, thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc khoa học.

Từ gần giống: - Mimic: Thường dùng để chỉ việc bắt chước cách nói hoặc hành động của ai đó một cách ngẫu nhiên hoặc hài hước.

Idioms Phrasal Verbs: - Không idiom cụ thể cho từ "simulate," nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "to put on a front" (giả bộ) để thể hiện sự giả vờ.

ngoại động từ
  1. giả vờ, giả cách
    • to simulate indignation
      giả vờ căm phẫn
  2. đóng vai
    • actor simulates king
      diễn viên đóng vai vua
  3. đội lốt; bắt chước; dựa theo

Words Containing "simulate"

Words Mentioning "simulate"

Comments and discussion on the word "simulate"