Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
assume
/ə'sju:m/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...)
    • his illness assumes a very grave character
      bệnh của anh ta có vẻ nặng
    • to assume the name of
      mang tên là, lấy tên là
  • làm ra vẻ, giả bộ
    • to assume a look of innocence
      làm ra vẻ ngây thơ
    • to assume airs
      lên mặt, lên râu, làm ra vẻ ta đây
  • cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng), thừa nhận
    • let's assume that this is true
      chúng ta hãy cho điều này là đúng
  • nắm lấy, chiếm lấy
    • to assume power
      nắm chính quyền
  • đảm đương, gánh vác, nhận vào mình
    • to assume responsibility
      gánh vác một trách nhiệm
IDIOMS
  • to assume measures
    • áp dụng những biện pháp
  • to assume the offensive
    • (quân sự) chuyển sang thế tấn công
Related search result for "assume"
Comments and discussion on the word "assume"