Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for soil-pipe in Vietnamese - English dictionary
ống
tẩu
khai hoang
điếu
nõ
bỏ ống
ống quyển
ống tiền
dốc ống
ống điếu
dặt
làm ải
đất nhẹ
khèn
thổ nhưỡng
cấu tượng
đất nặng
phân bắc
đất màu
đất
quản huyền
bạc màu
đốt
queo
dọc
báng
cày ải
gión
nghẹt
cấc
đẽo gọt
chệch
sa bồi
đốp
nhồi
nện
già tay
đất cát
nhón
phẹt
khẳng khiu
rít
cằn cỗi
cấu trúc
chòi
ải
chất
nông nghiệp
lịch sử
Phong Trào Yêu Nước