Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sonnerie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tiếng kêu, tiếng vang; tiếng reo
    • Sonnerie du téléphone
      tiếng chuông điện thoại reo
  • hồi kèn
  • chuông
    • Sonnerie d'une horloge
      chuông đồng hồ
  • bộ chuông (ở nhà thờ...)
Related search result for "sonnerie"
Comments and discussion on the word "sonnerie"