Characters remaining: 500/500
Translation

sonner

Academic
Friendly

Từ "sonner" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "kêu", "vang lên", "reo", có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâycác cách sử dụng nghĩa khác nhau của từ này, cùng với ví dụ minh họa.

1. Nghĩa chính:
  • Nội động từ:

    • Kêu, vang lên:
  • Nghĩa bóng:

    • Quand sonne l'heure de la liberté (Khi giờ tự do đã điểm).
    • Voilà midi qui sonne (Mười hai giờ trưa đang điểm đấy).
2. Cách sử dụng nâng cao:
  • Ngoại động từ:

    • Đánh, thổi (thành tiếng):
  • Báo hiệu:

    • Ví dụ: Sonner le rassemblement (Báo hiệu tập hợp).
3. Các cụm từ liên quan:
  • Faire sonner:

    • Nghĩa là "đọc nhấn mạnh" hoặc "gây ấn tượng", ví dụ:
  • Sonner mal (bien):

    • Nghĩa là "nghe không êm (êm) tai", ví dụ:
4. Một số từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Résonner: Vang vọng, cộng hưởng.

    • Ví dụ: Les murs résonnent (Những bức tường vang vọng).
  • Tinter: Kêu, rung (thường dùng với chuông).

    • Ví dụ: Les cloches tintent (Các chuông kêu).
5. Idioms cụm động từ:
  • C'est sonner à la porte: Nghĩa là "người ta bấm chuôngngoài cửa".
  • On ne vous a pas sonné: Nghĩa là "người ta gọi anh đến đâu, đừng xen vào việc người ta".
6. Sử dụng khác ngữ cảnh:
  • Sonner cũng có thể được dùng trong một số ngữ cảnh thân mật hoặc thông tục:
    • Se faire sonner: Nghĩa là "bị xài một trận ra trò".
    • Le boxeur était sonné: Nghĩa là "Người đấu quyền bị đánh loạng choạng".
nội động từ
  1. kêu, vang lên; reo
    • Les cloches sonnent
      chuông vang lên
    • Le téléphone sonne
      điện thoại reo
  2. thổi (thành tiếng)
    • Sonner du clairon
      thổi kèn
  3. gọi chuông, bấm chuông
    • On sonne à la porte
      người ta bấm chuôngngoài cửa
  4. đánh chuông điểm
    • Voilà midi qui sonne
      mười hai giờ trưa đang điểm đấy
  5. (nghĩa bóng) đến, điểm
    • Quand sonne l'heure de la liberté
      khi giờ tự do đã điểm
  6. cắn câu
    • Le poisson a sonné
      đã cắn câu
    • faire sonner
      đọc nhấn mạnh
    • Faire sonner une phrase
      đọc nhấn mạnh một câu
    • Faire sonner son talent
      quá đề cao tài năng của mình
    • Sonner
  7. xem','french','on')"creux
  8. xem creux
Idioms
  • sonner
    có','french','on')"faux
  • ','french','on')"dối
  • sonner mal (bien)
    nghe không êm (êm) tai
ngoại động từ
  1. đánh, thổi (thành tiếng)
    • Sonner les cloches5
      bấm chuông gọi
    • Sonner l'infirmier
      bấm chuông gọi người y tá
    • Sonner le rassemblement
      báo hiệu tập họp
    • Le boxeur était sonné
      người đấu quyền bị đánh loạng choạng
    • ne sonner mot
      không hé răng, không nói một lời
    • on ne vous a pas sonné
      (thông tục) người ta gọi anh đến đâu, đừng xen vào việc người ta
    • se faire sonner
      (thân mật) bị xài một trận ra trò

Comments and discussion on the word "sonner"