Characters remaining: 500/500
Translation

soulevé

Academic
Friendly

Từ "soulevé" trong tiếng Phápdạng phân từ quá khứ của động từ "soulever," có nghĩa là "nâng lên" hoặc "đưa lên." Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt trong thể thao thể dục.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản:

    • "Soulevé" có nghĩa là "được nâng lên" hoặc "được đưa lên."
    • Ví dụ: "Il a soulevé le poids" (Anh ấy đã nâng tạ).
  2. Biến thể của từ:

    • Soulever (động từ nguyên thể): nâng lên.
    • Soulevée (dạng nữ): dùng khi nói về một vật đódạng nữ. Ví dụ: "La boîte a été soulevée" (Cái hộp đã được nâng lên).
  3. Các cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh thể thao, "soulevé" thường được dùng để chỉ việc nâng tạ. Ví dụ: "Le soulevé de terre est un exercice populaire" (Nâng tạ đẩy đấtmột bài tập phổ biến).
    • Ngoài ra, "soulevé" cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng, chẳng hạn như trong việc "kích thích" hoặc "gợi lên" cảm xúc. Ví dụ: "Ce film a soulevé beaucoup d'émotions" (Bộ phim này đã gợi lên nhiều cảm xúc).
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Lever: có nghĩa là "nâng lên" nhưng không nhất thiết liên quan đến tạ.
    • Élever: có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "nâng cao," thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc phát triển.
    • Soulever lever có thể bị nhầm lẫn, nhưng "soulever" thường chỉ việc nâng lên một cách cụ thể hơn, còn "lever" có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh.
  5. Idioms cụm động từ:

    • "Soulever des questions" (gợi lên vấn đề): nghĩađặt ra những vấn đề cần thảo luận.
    • "Soulever des objections" (nêu ra phản đối): nghĩađưa ra lý do để phản bác một điều đó.
Ví dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Elle a soulevé des poids au gymnase." ( ấy đã nâng tạphòng tập thể dục.)
  • Câu phức tạp: "Le professeur a soulevé des points importants lors de la discussion." (Giáo viên đã gợi lên những điểm quan trọng trong buổi thảo luận.)
Kết luận:

Từ "soulevé" không chỉ đơn thuầnhành động nâng một vật lên, mà còn mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

danh từ giống đực
  1. (thể dục thể thao) sự nâng tạ

Words Containing "soulevé"

Comments and discussion on the word "soulevé"