Characters remaining: 500/500
Translation

sylve

Academic
Friendly

Từ "sylve" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có nghĩa là "rừng" trong ngữ cảnh thơ ca, văn học. Từ này không phải là từ thông dụng trong tiếng Pháp hàng ngày, nhưng thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc thơ ca để tạo ra hình ảnh thơ mộng, hoang của thiên nhiên.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Sylve: Danh từ chỉ những khu rừng, thường được sử dụng trong văn cảnh nghệ thuật, mang tính tượng trưng cảm xúc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong thơ ca:

    • "La sylve profonde murmure des secrets anciens." (Khu rừng sâu thẳm thì thầm những bí mật cổ xưa.)
  2. Trong văn học:

    • "Les héros de ce roman se perdent dans la sylve, cherchant la vérité." (Nhân vật chính của tiểu thuyết này lạc vào rừng, tìm kiếm sự thật.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Sylva: Một biến thể của từ "sylve", cũng mang nghĩarừng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc sinh học.
  • Bois: Một từ khác có nghĩa là "rừng" trong tiếng Pháp, nhưngnghĩa hẹp hơn, thường chỉ những khu rừng nhỏ hoặc gỗ.
  • Forêt: Từ này cũng có nghĩarừng, nhưng được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Pháp hàng ngày, không mang tính chất thơ ca.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật, bạn có thể gặp "sylve" được sử dụng để tạo ra những hình ảnh mạnh mẽ hoặc biểu tượng cho sự tự nhiên, sự hoang . Ví dụ, một nhà thơ có thể mô tả cảm xúc của nhân vật chính khi họ đi vào một khu rừng để tìm kiếm sự bình yên hay tự khám phá bản thân.

Một số idioms cụm từ liên quan:
  • "Perdre son chemin dans la sylve": Nghĩa là "lạc đường trong rừng", thường được dùng để chỉ việc mất phương hướng trong cuộc sống hoặc tìm kiếm bản thân.
Lưu ý:

Mặc dù "sylve" là từ tính nghệ thuật cao, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, người Pháp thường sử dụng "forêt" hoặc "bois" để chỉ rừng. Do đó, nếu bạn muốn giao tiếp tự nhiên hơn, hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng từ.

danh từ giống cái
  1. (thơ ca) rừng

Words Containing "sylve"

Comments and discussion on the word "sylve"