Characters remaining: 500/500
Translation

soumis

Academic
Friendly

Từ "soumis" trong tiếng Phápmột tính từ, mang nghĩa là "dễ bảo", "vâng lời" hoặc "phục tùng". Từ này thường được dùng để mô tả một người hay một sinh vật nào đó tính cách nhường nhịn, dễ dàng chấp nhận sự chỉ đạo hoặc yêu cầu từ người khác.

Các cách sử dụng ví dụ:
  1. Dùng để miêu tả tính cách:

    • Exemple: Un enfant soumis est généralement plus facile à élever. (Một đứa trẻ dễ bảo thường dễ nuôi dạy hơn.)
  2. Dùng để chỉ một tình huống:

    • Exemple: Dans certaines cultures, les femmes sont parfois considérées comme soumises. (Trong một số nền văn hóa, phụ nữ đôi khi được coi là phục tùng.)
  3. Biến thể của từ:

    • "soumise": Là dạng nữ của "soumis", dùng để chỉ phụ nữ.
    • "soumission": Danh từ từ "soumis", có nghĩasự phục tùng.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dễ bảo: obéissant (vâng lời), docile (dễ bảo, ngoan ngoãn).
  • Phục tùng: déférent (tôn trọng).
  • Từ trái nghĩa: rebelle (nổi loạn), insoumis (không phục tùng).
Các cụm từ thành ngữ:
  • Être soumis à quelque chose: Nghĩa là "phục tùng điều đó".
    • Exemple: Il est soumis à la pression de son patron. (Anh ấy đang phục tùng áp lực từ sếp của mình.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "soumis", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, từ này có thể mang những ý nghĩa tiêu cực hoặc tích cực tùy thuộc vào cách sử dụng. Trong một số trường hợp, có thể được hiểusự yếu đuối hoặc thiếu quyết đoán, vì vậy cần cân nhắc khi dùng trong các tình huống nhạy cảm.

tính từ
  1. dễ bảo, vâng lời
    • Un enfant soumis
      một đứa bé dễ bảo
  2. phục tùng
    • Air soumis
      vẻ phục tùng
    • fille soumise
      gái điếm

Comments and discussion on the word "soumis"