Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sound-proof in Vietnamese - English dictionary
âm thanh
âm
bóp
hụ
bình yên
đúng đắn
nên thân
báo yên
đàn bầu
tang vật
tang chứng
chứng dẫn
nhân chứng
bằng chứng
bản in thử
hóng chuyện
bằng cớ
ngược lại
rỉ
ẩm
khang an
tiếng
két
bóp còi
thẳng giấc
nắn gân
giạm
rình rịch
thăm dò
trọng âm
vẻ
âm ba
chứng
bằng
nhừ đòn
phèng phèng
soạt
đàn nhị
riềng
giấc nồng
om xương
khèn
cọt kẹt
vần
kêu
siêu âm
phèng la
nặc
sâu
giật mình
giấc điệp
nện
dò
mõ
phụt
chiêng
báo động
còi
nhạc cụ
bổng
canh
Mường
trống cơm
ca trù