Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for space-writing in Vietnamese - English dictionary
khoảng
chỗ
khai bút
chấp bút
bút pháp
chấm hết
ngừng bút
di bút
khoảnh khắc
chữ viết
khoảng không
không phận
không gian
đỗi
trạm
mở đường
gấc
giải lao
quãng
hoạt
hững
biệt
gầm
bàn giấy
Nguyễn Du
nhoè
chữ
khoảng cách
chuyên
bí
chật hẹp
Chăm
Thái