Characters remaining: 500/500
Translation

stellate

/'stelit/ Cách viết khác : (stellated) /'stelitid/
Academic
Friendly

Từ "stellate" trong tiếng Anh có nghĩa "hình sao" hoặc "xoè ra như hình sao." Từ này thường được sử dụng để mô tả hình dạng của một vật các nhánh hoặc phần mở rộng giống như các cánh của một ngôi sao.

Giải thích chi tiết:
  1. Ngữ nghĩa: "Stellate" có thể được dùng để chỉ những hình dạng cấu trúc giống như ngôi sao, dụ như các tế bào trong sinh học hoặc các dạng hình học trong nghệ thuật.

  2. Cách sử dụng:

    • Trong sinh học: "The stellate cells in the liver play an important role in fat storage." (Các tế bào hình sao trong gan đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ chất béo.)
    • Trong nghệ thuật: "The artist created a stellate pattern in her painting." (Nghệ sĩ đã tạo ra một mẫu hình sao trong bức tranh của ấy.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Stellation" (danh từ): quá trình hoặc kết quả của việc tạo ra hình dạng giống như sao.
    • "Stellated" (tính từ): một dạng khác của "stellate," thường được dùng trong ngữ cảnh tương tự.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Star-shaped": hình sao. ( dụ: "The star-shaped cookie was a hit at the party." - Bánh quy hình sao đã rất được yêu thích tại bữa tiệc.)
    • "Radiating": tỏa ra, lan ra như tia. ( dụ: "The radiating lines gave the design a dynamic look." - Các đường tỏa ra đã tạo cho thiết kế một vẻ năng động.)
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh khoa học, "stellate" có thể được sử dụng để mô tả cấu trúc mô phỏng hình dạng sao, như trong "stellate reticulum," thường thấy trong sinh học .
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không cụm từ hay idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "stellate," bạn có thể sử dụng các cụm từ khác để mô tả sự hiện diện của hình sao, như "shine like a star" (tỏa sáng như một ngôi sao) hoặc "star-studded" (đầy sao, thường dùng để mô tả sự kiện với nhiều người nổi tiếng).

Tóm lại:

"Stellate" một từ miêu tả hình dạng giống như sao, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học nghệ thuật. có thể kết hợp với một số từ đồng nghĩa biến thể để làm nghĩa trong ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. hình sao, xoè ra như hình sao

Similar Spellings

Words Containing "stellate"

Comments and discussion on the word "stellate"