Characters remaining: 500/500
Translation

radiate

/'reidiit/
Academic
Friendly

Từ "radiate" trong tiếng Anh nhiều nghĩa, nhưng chủ yếu được sử dụng như một động từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ những lưu ý khác.

Định nghĩa:
  • Radiate (động từ): Tỏa ra, chiếu ra, phát ra (như nhiệt, ánh sáng). cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ việc lộ ra những cảm xúc, như niềm vui, tình yêu, hay sức sống.
dụ sử dụng:
  1. Về ánh sáng nhiệt:

    • "The sun radiates light and heat." (Mặt trời tỏa ra ánh sáng sức nóng.)
  2. Về cảm xúc:

    • "She radiates happiness." ( ấy tỏa ra niềm hạnh phúc.)
    • "His charisma radiates confidence." (Sự quyến rũ của anh ấy tỏa ra sự tự tin.)
  3. Về phát thanh:

    • "The station radiates a program every morning." (Đài phát thanh phát một chương trình mỗi buổi sáng.)
Các biến thể của từ:
  • Radiant (tính từ): Rạng rỡ, tỏa sáng.
    dụ: "She had a radiant smile." ( ấy một nụ cười rạng rỡ.)

  • Radiation (danh từ): Bức xạ, sự phát xạ.
    dụ: "The doctor explained the risks of radiation exposure." (Bác sĩ giải thích về nguy của sự tiếp xúc với bức xạ.)

  • Radiator (danh từ): Bộ tản nhiệt (trong hệ thống sưởi).
    dụ: "The radiator keeps the room warm." (Bộ tản nhiệt giữ cho phòng ấm.)

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Emit: Phát ra, tỏa ra.
    dụ: "The fire emits a warm glow." (Lửa phát ra ánh sáng ấm áp.)

  • Exude: Tỏa ra, rỉ ra (thường dùng cho mùi hương hoặc cảm xúc).
    dụ: "He exudes charm." (Anh ấy tỏa ra sức hấp dẫn.)

Cụm động từ (phrasal verbs):

Hiện tại không cụm động từ phổ biến nào với từ "radiate", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các cấu trúc khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Idioms:

Mặc dù không thành ngữ cụ thể với từ "radiate", bạn có thể gặp các thành ngữ liên quan đến ánh sáng cảm xúc, như "shine bright" (tỏa sáng) để chỉ một người năng lượng tích cực.

Tổng kết:

Từ "radiate" một từ linh hoạt trong tiếng Anh, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả ánh sáng nhiệt độ đến việc diễn đạt cảm xúc sự tự tin.

tính từ
  1. toả ra, xoè ra
động từ
  1. toả ra chiếu ra, phát ra (nhiệt, ánh sáng...)
    • the sun radiates light and heat
      mặt trời toả ra ánh sáng sức nóng
  2. bắn tia, bức xạ, phát xạ
  3. (nghĩa bóng) toả ra, lộ ra (vẻ hoan hỉ, niềm vui sướng, tình yêu, sức sống...)
  4. phát thanh
    • to radiate a program
      phát thanh một chương trình

Similar Spellings

Words Containing "radiate"

Words Mentioning "radiate"

Comments and discussion on the word "radiate"