Từ "radiate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, nhưng chủ yếu được sử dụng như một động từ. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ và những lưu ý khác.
Về ánh sáng và nhiệt:
Về cảm xúc:
Về phát thanh:
Radiant (tính từ): Rạng rỡ, tỏa sáng.
Ví dụ: "She had a radiant smile." (Cô ấy có một nụ cười rạng rỡ.)
Radiation (danh từ): Bức xạ, sự phát xạ.
Ví dụ: "The doctor explained the risks of radiation exposure." (Bác sĩ giải thích về nguy cơ của sự tiếp xúc với bức xạ.)
Radiator (danh từ): Bộ tản nhiệt (trong hệ thống sưởi).
Ví dụ: "The radiator keeps the room warm." (Bộ tản nhiệt giữ cho phòng ấm.)
Emit: Phát ra, tỏa ra.
Ví dụ: "The fire emits a warm glow." (Lửa phát ra ánh sáng ấm áp.)
Exude: Tỏa ra, rỉ ra (thường dùng cho mùi hương hoặc cảm xúc).
Ví dụ: "He exudes charm." (Anh ấy tỏa ra sức hấp dẫn.)
Hiện tại không có cụm động từ phổ biến nào với từ "radiate", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các cấu trúc khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Mặc dù không có thành ngữ cụ thể với từ "radiate", bạn có thể gặp các thành ngữ liên quan đến ánh sáng và cảm xúc, như "shine bright" (tỏa sáng) để chỉ một người có năng lượng tích cực.
Từ "radiate" là một từ linh hoạt trong tiếng Anh, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả ánh sáng và nhiệt độ đến việc diễn đạt cảm xúc và sự tự tin.