Characters remaining: 500/500
Translation

stipe

/staip/
Academic
Friendly

Từ "stipe" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le stipe), chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thực vật động vật học. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này kèm theo ví dụ sử dụng.

Định nghĩa:
  1. Trong thực vật học: "stipe" chỉ thân cột, có thể hiểuphần thân đứng vững của một số loại cây, như cây dừa (cocotier). Ví dụ:

    • stipe de cocotier (thân cột cây dừa): Phần thân đứng thẳng, chắc chắn của cây dừa, nơi các trái đu đưa ra từ đó.
  2. Trong động vật học: "stipe" có thể chỉ mảnh gốc hàm của một số loại sâu bọ. Đâyphần hỗ trợ hoặc cấu trúc phía dưới của hàm, giúp cho việc ăn uống của chúng trở nên hiệu quả hơn.

Ví dụ sử dụng:
  • Thực vật:

    • "Le stipe du cocotier est très robuste." (Thân cột của cây dừa rất chắc chắn.)
  • Động vật:

    • "Le stipe chez certains insectes joue un rôle crucial dans leur alimentation." (Mảnh gốc hàmmột số loại côn trùng đóng vai trò quan trọng trong việc ăn uống của chúng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc ngữ cảnh nghệ thuật, từ "stipe" có thể được dùng để mô tả sự kiên cường, vững chắc của một cái gì đó, không chỉ trong tự nhiên mà còn trong cuộc sống con người. Ví dụ:
    • "Comme un stipe, il reste ferme face aux tempêtes de la vie." (Như một thân cột, anh ấy vẫn đứng vững trước những bão tố của cuộc đời.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "tige" (cuống, thân cây) - thường được dùng để chỉ các phần khác của cây, nhưng không nhất thiết phảithân cột.
  • Từ đồng nghĩa: "tronc" (thân cây) - thường chỉ phần thân chính của cây, nhưng có thể bao gồm cả các nhánh.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Trong tiếng Pháp, không idioms phổ biến liên quan đến từ "stipe" nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ mô tả sự vững chắc, như "tenir debout comme un chêne" (đứng vững như cây sồi), thể hiện sự bền bỉ.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "stipe", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh có thể mang nghĩa khác nhau trong thực vật động vật học.

danh từ giống đực
  1. (thực vật học) thân cột
    • Stipe de cocotier
      thân cột cây dừa
  2. chân; cuống (nằm...)
  3. (động vật học) mảnh gốc hàm (sâu bọ)

Similar Spellings

Words Mentioning "stipe"

Comments and discussion on the word "stipe"