Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for stock-farm in Vietnamese - English dictionary
bần cố
nông trường
bần cố nông
trại
hoa màu
sơn trang
nông trại
cày bừa
nông sản
cày cấy
nông trang
hùn
nước dùng
cổ phần
dòng thuần
chăn nuôi
nước xuýt
gốc ghép
tồn kho
quy
chì
dòng giống
chứng khoán
gộc
cấy
báng
bề thế
chăn
bị
chim
chài