Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for story-teller in Vietnamese - English dictionary
gieo quẻ
đặt điều
đặt chuyện
mổng
nặn chuyện
bói
rờ rẩm
chìm
ba hoa
tầng
truyện ký
đơm đặt
chuyện tình
truyện
sự tích
dựng đứng
cổ tích
hết
sầu riêng
đâu có
kể
đời thuở
kề cà
kể lể
diễn nghĩa
sầu bi
cám cảnh
hài hước
nhảm nhí
diễm tình
không dưng
nhẹm
ỡm ờ
quái đản
nguồn cơn
đến hay
bất giác
bịa
huyền hồ
huyền hoặc
hay ho
dính líu
não lòng
gác
queo
mới lạ
rành mạch
câu chuyện
nực cười
quái
phóng đại
đâu đâu
ngộ
chuyện
Hà Tĩnh
văn học
Hà Nội