Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
straggly
/'strægliɳ/ Cách viết khác : (straggly) /'strægli/
Jump to user comments
tính từ
  • rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối
  • rải rác lẻ tẻ
    • straggling villages
      làng mạc rải rác đây đó
  • bò lan um tùm (cây)
Related words
Related search result for "straggly"
Comments and discussion on the word "straggly"