Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rambling
/'ræmbliɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đi lang thang, sự đi ngao du
  • (nghĩa bóng) sự nói huyên thiên, sự nói dông dài; sự nói không có mạch lạc, sự viết không có mạch lạc
tính từ
  • lang thang, ngao du
  • dông dài; không có mạch lạc, rời rạc
    • a rambling conversation
      câu chuyện rời rạc không có mạch lạc
    • a rambling speech
      bài nói thiếu mạch lạc
  • leo; bò (cây)
  • nhiều ngóc ngách, cái nhô ra, cái thụt vào, xây dựng bừa bãi (nhà cửa, phố xá...)
Related search result for "rambling"
Comments and discussion on the word "rambling"