Characters remaining: 500/500
Translation

distributed

Academic
Friendly

Từ "distributed" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "được phân phối", "phân bổ", "phân phát", hoặc "rải, rắc". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một cái đó đã được chia sẻ hoặc phân phát đến nhiều nơi hoặc cho nhiều người.

Cách sử dụng "distributed"
  1. Phân phối hàng hóa:

    • Example: The company distributed food supplies to the victims of the flood.
    • (Công ty đã phân phối hàng cứu trợ thực phẩm cho các nạn nhân của trận lụt.)
  2. Thông tin được chia sẻ:

    • Example: The report was distributed to all employees via email.
    • (Báo cáo đã được phân phát đến tất cả nhân viên qua email.)
  3. Phân bổ tài nguyên:

    • Example: The funds will be distributed among the various projects.
    • (Các quỹ sẽ được phân bổ cho các dự án khác nhau.)
Các biến thể của từ
  • Distribute (động từ): Phân phối, phân phát.

    • Example: They will distribute the brochures next week.
    • (Họ sẽ phân phát tờ rơi vào tuần tới.)
  • Distribution (danh từ): Sự phân phối, sự phân phát.

    • Example: The distribution of resources is crucial for development.
    • (Sự phân phối tài nguyên rất quan trọng cho sự phát triển.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Allocated (được phân bổ): Có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ đến việc phân bổ cụ thể cho một mục đích nhất định.
  • Dispensed (phát thuốc, phân phát): Thường sử dụng trong ngữ cảnh phân phát thuốc hoặc hàng hóa.
  • Shared (được chia sẻ): Chỉ việc chia sẻ giữa nhiều người, có thể không nhất thiết phải "phân phối".
Các cụm từ idioms
  • Distributed evenly: Phân phối đều.

    • Example: The prizes were distributed evenly among the winners.
    • (Các giải thưởng đã được phân phối đều giữa các người thắng.)
  • Well-distributed: Phân phối tốt.

    • Example: The wealth in the country is not well-distributed.
    • (Sự giàu có trong nước không được phân phối tốt.)
Cách sử dụng nâng cao

Trong một số lĩnh vực như toán học hoặc thống , "distributed" có thể chỉ đến cách một tập hợp dữ liệu được phân bố.

Adjective
  1. được phân phối, phân bổ, phân phát, rải, rắc

Comments and discussion on the word "distributed"