Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
suggestive
/sə'dʤestiv/
Jump to user comments
tính từ
  • gợi ý, có tính chất gợi ý, có tính chất gợi nhớ
    • the sentence is suggestive of an old saying
      câu đó làm ta nhớ đến một câu châm ngôn cổ
  • kêu gợi, gợi những ý nghĩ tà dâm
Related search result for "suggestive"
Comments and discussion on the word "suggestive"