Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for summer-time in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
chiêm
hè
chốc chốc
eo óc
buổi
mò mẫm
một dạo
chong
đến giờ
ngồi dưng
khai giảng
ban
chà xát
cựu thời
hạ chí
ra hè
nghỉ hè
mỏi mắt
bận
chuyện vãn
đương thời
bỗng chốc
kịp
bù khú
rỗi hơi
năng
nằm dài
đến ngày
nhởn
sơ phạm
quá hạn
chiến dịch
lạ miệng
đỏ đèn
chang chang
giờ
sảy
chiến
chuyến
bảnh mắt
gọn
bỏng
cốm
hực
hạ
chém
chầu
khoảnh khắc
nhãn
đỡ thì
giao thừa
đa mang
hiện đại
hoạt đầu
ngồi rồi
cầm chầu
tháng
ngày mùa
thời bình
nằm ườn
ngang dọc
giờ giấc
hoài xuân
đúng giờ
thời gian
múi giờ
bom nổ chậm
giờ rãnh
phút đầu
vụ
dạo ấy
dở bữa
ngồi không
qua ngày
đánh nhịp
chào hỏi
ngày xưa
chuyến trước
ban ngày
thời cơ
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last