Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
suspicion
/səs'piʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự ngờ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực
    • his honesty is above suspicion
      tính chân thật của anh ta thì không ai còn có thể nghi ngờ
    • on suspicion
      vì nghi ngờ, vì ngờ vực
    • under suspicion
      bị nghi ngờ
  • tí, chút
    • a suspicion of pepper
      một tí hạt tiêu
ngoại động từ
  • (tiếng địa phương) nghi ngờ, ngờ vực
Comments and discussion on the word "suspicion"