Characters remaining: 500/500
Translation

suée

Academic
Friendly

Từ "suée" là một danh từ giống cái trong tiếng Pháp, có nghĩa là "sự toát mồ hôi". Từ này thường được sử dụng để chỉ hiện tượng ra mồ hôi do nhiều nguyên nhân khác nhau như làm việc nặng nhọc, sợ hãi, hay căng thẳng.

Định nghĩa:
  • Suée: Sự toát mồ hôi, thường diễn ra khi cơ thể cần làm mát hoặc khi chúng ta cảm thấy lo lắng, căng thẳng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Je suis en sueur après avoir couru.
    (Tôi đang toát mồ hôi sau khi chạy.)

  2. Sa sueur était due à sa nervosité avant de parler en public.
    (Mồ hôi của anh ấy là do sự lo lắng trước khi nói chuyện trước công chúng.)

Các biến thể của từ:
  • Suer: Động từ "suer" có nghĩa là "ra mồ hôi". Ví dụ: Il sue beaucoup quand il fait chaud. (Anh ấy ra rất nhiều mồ hôi khi trời nóng.)
  • Sueur: Danh từ giống cái, có nghĩa là "mồ hôi". Ví dụ: La sueur coule sur son front. (Mồ hôi chảy trên trán anh ấy.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Transpiration: Cũng có nghĩa là "sự toát mồ hôi", thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc chính thức hơn.
  • Moiteur: Có nghĩa là "độ ẩm", nhưng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh để chỉ sự ẩm ướt do mồ hôi.
Cụm từ thành ngữ:
  • Être en sueur: Nghĩa là "đang toát mồ hôi". Ví dụ: Il était en sueur après l'examen. (Anh ấy đã toát mồ hôi sau kỳ thi.)
  • Avoir la sueur froide: Nghĩa là "cảm thấy lạnh toát mồ hôi", thường chỉ cảm giác lo lắng hoặc sợ hãi.
danh từ giống cái
  1. (thân mật) sự toát mồ hôi (do làm việc nặng nhọc, do sợ hãi...)

Comments and discussion on the word "suée"