Từ "suée" là một danh từ giống cái trong tiếng Pháp, có nghĩa là "sự toát mồ hôi". Từ này thường được sử dụng để chỉ hiện tượng ra mồ hôi do nhiều nguyên nhân khác nhau như làm việc nặng nhọc, sợ hãi, hay căng thẳng.
Je suis en sueur après avoir couru.
(Tôi đang toát mồ hôi sau khi chạy.)
Sa sueur était due à sa nervosité avant de parler en public.
(Mồ hôi của anh ấy là do sự lo lắng trước khi nói chuyện trước công chúng.)