Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
soie
Jump to user comments
danh từ giống cái
    • Soie grège
      tơ sống
    • Soie d'araignée
      tơ nhện
  • lụa
    • Robe en soie
      áo lụa
  • (động vật học) lông cứng; tơ
    • Pinceau en soie de porc
      bút lông bằng lông cứng lợn
    • Soie d'annélide
      (động vật học) tơ của giun đốt
  • (thú y học) bệnh rò cổ (lợn)
  • chuôi (dao, kiếm...)
Related search result for "soie"
Comments and discussion on the word "soie"