Characters remaining: 500/500
Translation

s

/es/
Academic
Friendly

Từ "s" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

1. Danh từ giống đực "s"
  • Định nghĩa: "s" là một danh từ giống đực, thường được sử dụng để chỉ chữ cái "S" trong bảng chữ cái.
  • Ví dụ:
    • Il y a une lettre "s" dans le mot "maison". (Có một chữ "s" trong từ "nhà".)
2. Một chữ "S" hoa
  • Định nghĩa: Khi nói đến chữ cái "S" hoa, chúng ta có thể hiểu rằng đâyhình thức viết hoa của chữ cái "s".
  • Ví dụ:
    • Le nom de la ville commence par un S majuscule. (Tên thành phố bắt đầu bằng chữ S hoa.)
3. Un virage en S
  • Định nghĩa: Cụm từ này chỉ một khúc đường quành hình dạng giống như chữ "S".
  • Ví dụ:
    • Attention, il y a un virage en S sur cette route ! (Cẩn thận, có một khúc đường quành hình chữ S trên con đường này!)
4. Ký hiệu (s) trong khoa đo lường
  • Định nghĩa: Trong khoa học, "s" là ký hiệu cho giây, đơn vị đo thời gian.
  • Ví dụ:
    • Il faut 60 secondes pour faire une minute, donc 1 minute = 60 s. (Cần 60 giây để tạo thành một phút, nên 1 phút = 60 s.)
5. Ký hiệu (S) trong hóa học
  • Định nghĩa: Trong hóa học, "S" là ký hiệu cho lưu huỳnh, một nguyên tố trong bảng tuần hoàn.
  • Ví dụ:
    • Le sulfure est un composé chimique qui contient du S. (Sulfua là một hợp chất hóa học chứa lưu huỳnh S.)
Các lưu ý khác:
  • "s" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, việc hiểu ngữ cảnhrất quan trọng để hiểu đúng nghĩa của .
  • Có thể sự nhầm lẫn với các từ có vẻ giống nhau, như "se" (một đại từ phản thân) hoặc "c'est" (đây là).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "se": là một đại từ phản thân, thường được dùng trong các câu nhấn mạnh.
  • "c'est": có nghĩa là "đây là", thường được dùng để giới thiệu hoặc mô tả một cái gì đó.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù "s" không phảitừ thường được dùng trong các idioms hay phrasal verbs, nhưng việc hiểu về cách sử dụng ngữ cảnh của sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình.
Kết luận:

Từ "s" trong tiếng Phápmột từ đa nghĩa với nhiều cách sử dụng khác nhau. Qua các ví dụ trên, hy vọng bạn sẽ hiểu hơn về cách sử dụng từ này cách xuất hiện trong ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống đực
  1. s
    • Un S majuscule
      một chữ S hoa
  2. hình chữ s
    • Un virage en s
      một khúc đường quành hình chữ s
  3. (khoa đo lường) giây (ký hiệu)
  4. (S) (hóa học) lưu huỳnh (ký hiệu)

Comments and discussion on the word "s"