Characters remaining: 500/500
Translation

scie

Academic
Friendly

Từ "scie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "lưỡi cưa" hoặc "cưa". Đâymột công cụ được sử dụng để cắt các vật liệu như gỗ, kim loại hoặc nhựa. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa khác nhau của từ "scie", cùng với các ví dụ cụ thể.

1. Định nghĩa cơ bản
  • Scie (danh từ giống cái): Lưỡi cưa, cưa.
    • Ví dụ:
2. Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Scie circulaire: Cưa tròn, một loại cưa dùng để cắt gỗ hoặc các vật liệu khác theo đường tròn.

    • Ví dụ:
  • Scie à métaux: Cưa kim loại, dùng để cắt kim loại.

    • Ví dụ:
3. Các nghĩa khác cách sử dụng
  • Trong động vật học, "scie" có thể chỉ đến cá đao (một loại hình dạng giống như lưỡi cưa).

    • Ví dụ:
  • Trong âm nhạc, "scie" có thể ám chỉ đến đàn cưa, một loại nhạc cụ.

    • Ví dụ:
4. Các thành ngữ cụm động từ liên quan
  • En dents de scie: Hình răng cưa, có thể dùng để mô tả một cái gì đó hình dạng không đều, gập ghềnh.

    • Ví dụ:
  • Crête en dents de scie: Chỏm núi hình núi răng cưa, thường dùng để mô tả một đỉnh núi hình dạng lởm chởm.

    • Ví dụ:
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Couteau: Dao, công cụ cắt, nhưng hình dạng chức năng khác với cưa.
  • Lame: Lưỡi, có thể chỉ đến lưỡi của cưa hoặc dao.
Kết luận

Từ "scie" không chỉ đơn thuầnmột công cụ mà còn nhiều nghĩa cách sử dụng phong phú trong ngữ cảnh khác nhau. Việc nắm vững các ý nghĩa cách sử dụng này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng sử dụng tiếng Pháp một cách linh hoạt hơn.

{{scie}}
danh từ giống cái
  1. lưỡi cưa, cưa
    • Scie circulaire
      cưa tròn
  2. (động vật học) cá đao
  3. (âm nhạc) đàn cưa
  4. (thân mật) người quấy rầy; điều bực mình
  5. điều nhàm, điếu nhắc đi nhắc lại
    • en dents de scie
      hình răng cưa
    • Crête en dents de scie
      chỏm núi hình núi răng cưa

Comments and discussion on the word "scie"