Characters remaining: 500/500
Translation

soue

Academic
Friendly

Từ "soue" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "chuồng lợn." Đâymột từ ít được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong văn chương hoặc trong các ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp, chăn nuôi.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Exemple : "Les cochons vivent dans la soue."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn học, "soue" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh về cuộc sống nông thôn hoặc để miêu tả sự gần gũi với thiên nhiên.
    • Exemple : "Dans le roman, le protagoniste se souvient de son enfance passée dans la soue, entouré d'animaux et de nature."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Soue (danh từ giống cái - chuồng lợn)
  • Soux (danh từ số nhiều của "soue" - các chuồng lợn)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Étable (chuồng , nơi chứa gia súc nói chung)
  • Bâtiment agricole (công trình nông nghiệp)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "soue" không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ thông dụng, nhưng bạn có thể gặp một số câu nói liên quan đến đời sống nông nghiệp, ví dụ:

Tổng kết:

Từ "soue" không phải là từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh cụ thể. Khi học từ này, bạn cũng nên biết rằng liên quan đến nông nghiệp chăn nuôi, có thể sử dụng để tạo hình ảnh mô tả trong các tác phẩm văn học.

danh từ giống cái
  1. chuồng lợn

Comments and discussion on the word "soue"