Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
swink
/swiɳk/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) công việc nặng nhọc
nội động từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) làm việc quần quật, làm việc vất vả
Related search result for "swink"
Comments and discussion on the word "swink"